XSMT - Kết quả xổ số miền Trung - SXMT
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 20 | 25 |
G.7 | 558 | 751 |
G.6 | 1284 9590 4561 | 4852 4040 4591 |
G.5 | 7587 | 9532 |
G.4 | 54733 88797 85754 32890 08874 89042 35035 | 96280 55329 78554 75065 95500 55439 44593 |
G.3 | 00436 86304 | 43060 98137 |
G.2 | 82881 | 14846 |
G.1 | 91561 | 17275 |
G.ĐB | 946593 | 355220 |
Loto Đắk Lắk Thứ 3, 28/11/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04 |
1 | - |
2 | 20 |
3 | 33, 35, 36 |
4 | 42 |
5 | 58, 54 |
6 | 61, 61 |
7 | 74 |
8 | 84, 87, 81 |
9 | 90, 97, 90, 93 |
Loto Quảng Nam Thứ 3, 28/11/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | - |
2 | 25, 29, 20 |
3 | 32, 39, 37 |
4 | 40, 46 |
5 | 51, 52, 54 |
6 | 65, 60 |
7 | 75 |
8 | 80 |
9 | 91, 93 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto gan miền Trung
- Tham khảo dự đoán kết quả tại đây
- Kết quả SXMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh KQXS các tỉnh miền Trung Thứ 3:
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 98 | 32 |
G.7 | 366 | 627 |
G.6 | 9789 5888 1759 | 2173 0324 6037 |
G.5 | 1490 | 1753 |
G.4 | 90640 50400 00737 90445 02023 09946 03153 | 16088 61164 55936 83918 03270 38025 47898 |
G.3 | 47548 29131 | 70432 56346 |
G.2 | 43203 | 07693 |
G.1 | 27775 | 27132 |
G.ĐB | 401919 | 533609 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 27/11/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 03 |
1 | 19 |
2 | 23 |
3 | 37, 31 |
4 | 40, 45, 46, 48 |
5 | 59, 53 |
6 | 66 |
7 | 75 |
8 | 89, 88 |
9 | 98, 90 |
Loto Huế Thứ 2, 27/11/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09 |
1 | 18 |
2 | 27, 24, 25 |
3 | 32, 37, 36, 32, 32 |
4 | 46 |
5 | 53 |
6 | 64 |
7 | 73, 70 |
8 | 88 |
9 | 98, 93 |
- Xem thống kê Loto kép miền Trung
- Xem thống kê Lần xuất hiện xo so mien Trung
- Xem nhanh KQXS các tỉnh miền Trung Thứ 2:
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 97 | 26 | 22 |
G.7 | 798 | 929 | 529 |
G.6 | 3302 4572 9142 | 2879 5082 5028 | 7400 3391 6405 |
G.5 | 9753 | 2679 | 9317 |
G.4 | 62942 99650 70886 38223 61845 04921 72881 | 88134 52299 64345 02929 16086 49811 61779 | 19995 74251 56258 65265 83289 16619 69324 |
G.3 | 33658 91613 | 12733 79339 | 81829 86580 |
G.2 | 82293 | 54801 | 57747 |
G.1 | 70164 | 36459 | 57684 |
G.ĐB | 882509 | 878232 | 761434 |
Loto Khánh Hòa Chủ Nhật, 26/11/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 09 |
1 | 13 |
2 | 23, 21 |
3 | - |
4 | 42, 42, 45 |
5 | 53, 50, 58 |
6 | 64 |
7 | 72 |
8 | 86, 81 |
9 | 97, 98, 93 |
Loto Kon Tum Chủ Nhật, 26/11/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01 |
1 | 11 |
2 | 26, 29, 28, 29 |
3 | 34, 33, 39, 32 |
4 | 45 |
5 | 59 |
6 | - |
7 | 79, 79, 79 |
8 | 82, 86 |
9 | 99 |
Loto Huế Chủ Nhật, 26/11/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 05 |
1 | 17, 19 |
2 | 22, 29, 24, 29 |
3 | 34 |
4 | 47 |
5 | 51, 58 |
6 | 65 |
7 | - |
8 | 89, 80, 84 |
9 | 91, 95 |
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 55 | 50 | 63 |
G.7 | 052 | 628 | 639 |
G.6 | 4142 7712 4437 | 0498 2498 4182 | 8837 0823 2557 |
G.5 | 4905 | 4196 | 0192 |
G.4 | 99399 97592 94374 26478 67109 77484 05416 | 40542 90464 76758 07275 47235 47936 63672 | 15337 20478 32493 94906 44551 90007 61246 |
G.3 | 10013 06928 | 92713 65037 | 08648 95322 |
G.2 | 47874 | 78898 | 34250 |
G.1 | 01865 | 51531 | 02951 |
G.ĐB | 908857 | 815234 | 721110 |
Loto Đà Nẵng Thứ 7, 25/11/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 09 |
1 | 12, 16, 13 |
2 | 28 |
3 | 37 |
4 | 42 |
5 | 55, 52, 57 |
6 | 65 |
7 | 74, 78, 74 |
8 | 84 |
9 | 99, 92 |
Loto Quảng Ngãi Thứ 7, 25/11/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 13 |
2 | 28 |
3 | 35, 36, 37, 31, 34 |
4 | 42 |
5 | 50, 58 |
6 | 64 |
7 | 75, 72 |
8 | 82 |
9 | 98, 98, 96, 98 |
Loto Đắk Nông Thứ 7, 25/11/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 07 |
1 | 10 |
2 | 23, 22 |
3 | 39, 37, 37 |
4 | 46, 48 |
5 | 57, 51, 50, 51 |
6 | 63 |
7 | 78 |
8 | - |
9 | 92, 93 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 51 | 68 |
G.7 | 579 | 396 |
G.6 | 8164 9767 4765 | 6578 0864 0081 |
G.5 | 4192 | 6179 |
G.4 | 90146 19251 24890 13467 37274 84805 18114 | 87543 25335 40537 34751 95135 83085 50164 |
G.3 | 39137 43103 | 25955 65598 |
G.2 | 60559 | 29994 |
G.1 | 09153 | 02870 |
G.ĐB | 420075 | 419588 |
Loto Gia Lai Thứ 6, 24/11/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 03 |
1 | 14 |
2 | - |
3 | 37 |
4 | 46 |
5 | 51, 51, 59, 53 |
6 | 64, 67, 65, 67 |
7 | 79, 74, 75 |
8 | - |
9 | 92, 90 |
Loto Ninh Thuận Thứ 6, 24/11/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | - |
3 | 35, 37, 35 |
4 | 43 |
5 | 51, 55 |
6 | 68, 64, 64 |
7 | 78, 79, 70 |
8 | 81, 85, 88 |
9 | 96, 98, 94 |
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 86 | 70 | 48 |
G.7 | 614 | 011 | 937 |
G.6 | 4394 2462 0807 | 9715 4319 9182 | 8579 1886 5944 |
G.5 | 5659 | 9733 | 6430 |
G.4 | 27648 30004 26587 95541 38774 30295 47959 | 82411 55523 34470 66489 36069 67093 46304 | 88584 44163 85498 53197 61461 41829 68335 |
G.3 | 45508 33441 | 97242 45660 | 32099 60393 |
G.2 | 58739 | 14214 | 49357 |
G.1 | 72304 | 01813 | 44061 |
G.ĐB | 935249 | 700957 | 192955 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 23/11/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 04, 08, 04 |
1 | 14 |
2 | - |
3 | 39 |
4 | 48, 41, 41, 49 |
5 | 59, 59 |
6 | 62 |
7 | 74 |
8 | 86, 87 |
9 | 94, 95 |
Loto Bình Định Thứ 5, 23/11/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04 |
1 | 11, 15, 19, 11, 14, 13 |
2 | 23 |
3 | 33 |
4 | 42 |
5 | 57 |
6 | 69, 60 |
7 | 70, 70 |
8 | 82, 89 |
9 | 93 |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 23/11/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 29 |
3 | 37, 30, 35 |
4 | 48, 44 |
5 | 57, 55 |
6 | 63, 61, 61 |
7 | 79 |
8 | 86, 84 |
9 | 98, 97, 99, 93 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 93 | 86 |
G.7 | 446 | 576 |
G.6 | 9828 5879 7222 | 0874 1591 7824 |
G.5 | 1259 | 3572 |
G.4 | 56701 32643 22185 14935 08174 11432 81697 | 86536 36660 72219 77764 55360 23559 03654 |
G.3 | 54626 34979 | 82050 85104 |
G.2 | 68183 | 58544 |
G.1 | 37658 | 35237 |
G.ĐB | 388440 | 207691 |
Loto Đà Nẵng Thứ 4, 22/11/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01 |
1 | - |
2 | 28, 22, 26 |
3 | 35, 32 |
4 | 46, 43, 40 |
5 | 59, 58 |
6 | - |
7 | 79, 74, 79 |
8 | 85, 83 |
9 | 93, 97 |
Loto Khánh Hòa Thứ 4, 22/11/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04 |
1 | 19 |
2 | 24 |
3 | 36, 37 |
4 | 44 |
5 | 59, 54, 50 |
6 | 60, 64, 60 |
7 | 76, 74, 72 |
8 | 86 |
9 | 91, 91 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- hời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
- Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |